--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
close quarters
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
close quarters
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: close quarters
+ Noun
hàng ngũ siết chặt.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "close quarters"
Những từ có chứa
"close quarters"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chặt chẽ
híp
hú vía
khép
khít khịt
đóng
khít
nheo
ken
chí thiết
more...
Lượt xem: 754
Từ vừa tra
+
close quarters
:
hàng ngũ siết chặt.
+
dalea spinosa
:
(Thực vật học) Cây hoa khói, cây côtinut (họ đào lột hột).
+
climbing nightshade
:
cây kỳ nham leo (cây leo độc, hoa có màu tím, quả đỏ)
+
devil-dodger
:
mục sư, giáo sư, nhà thuyết giáo
+
giỏi giang
:
như giỏi (với ý mĩa mai)